HIỆN TƯỢNG MẮT LỒI LÀ BIỂU HIỆN CỦA BỆNH GÌ ?
1. Mắt lồi là gì?
Mắt lồi là tình trạng nhãn cầu bị đẩy ra phía trước do tăng thể tích các tổ chức bên trong hốc mắt. Tình trạng này thường xuất hiện ở những người mắc bệnh Basedow, gây lồi cả hai bên mắt. Nếu mắt lồi chỉ xảy ra ở một bên, có thể do các khối u trong hốc mắt. Ngoài ra, mắt lồi cũng có thể xảy ra tạm thời khi mắt bị sưng do va chạm mạnh ở vùng mặt.
2. Dấu hiệu nhận biết tình trạng mắt lồ
Mắt lồi có thể nhận biết dễ dàng bằng mắt thường. Nếu bạn nhìn từ trên xuống và thấy lòng trắng mắt lộ nhiều hơn bình thường, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng mắt lồi.
Những người bị mắt lồi thường cảm thấy mắt khô, dễ bị kích thích và hay chảy nước mắt. Họ cũng gặp khó khăn trong việc cử động mắt và không thể nhắm chặt mắt, ngay cả khi ngủ. Khi tình trạng nặng hơn, có thể dẫn đến mờ mắt và giảm thị lực.
Mắt lồi còn có thể gây ra hiện tượng nhìn đôi, đặc biệt nếu có khối u trong hốc mắt.
Ngoài ra, các triệu chứng như ù tai, đau đầu, nóng rát ở mắt và sợ ánh sáng cũng có thể là dấu hiệu của bệnh lý nguy hiểm.
Vì vậy, nếu bạn gặp những triệu chứng này, hãy đến ngay các cơ sở y tế chuyên khoa mắt để được thăm khám và điều trị kịp thời.
3. Các mức độ mắt lồi
Theo số liệu được thống kê thì độ lồi mắt của người Việt bình thường là 12mm, khi mắt có độ lồi lớn hơn thì bạn đã mắc bệnh mắt lồi.
Bệnh mắt lồi được chia ra làm 4 cấp độ cơ bản sau:
- Mức độ 1: Độ lồi từ 13mm đến 16mm.
- Mức độ 2: Độ lồi từ 17mm đến 20mm.
- Mức độ 3: Độ lồi từ 20mm đến 23mm.
- Mức độ 4: Độ lồi Trên 24mm.
4. Nguyên nhân gây ra bệnh về mắt lồi
Mắt lồi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
4.1 Khối u quanh vùng mắt
Các khối u, dù lành tính hay ác tính, có thể khiến mắt bị lồi. U lành tính có thể được xử lý bằng phẫu thuật, trong khi u ác tính cần điều trị phức tạp hơn như hóa trị và xạ trị.
4.2 Bệnh về mắt
Những người mắc tật khúc xạ như cận thị, đặc biệt là cận nặng, có thể gặp tình trạng mắt lồi do phải điều tiết nhiều. Ngoài ra, những người có hốc mắt nhỏ hoặc mắc bệnh viêm mô tế bào hốc mắt cũng có nguy cơ cao hơn.
4.3 Bẩm sinh
Một số người có tình trạng lồi mắt bẩm sinh do cấu trúc mắt bất thường, thường không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và có thể cải thiện theo thời gian.
4.4 Cường năng tuyến giáp
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây mắt lồi. Khi hormone tuyến giáp tăng quá mức, nó có thể làm cho nhãn cầu bị đẩy ra phía trước do tích tụ mỡ phía sau mắt.
4.5 Nguyên nhân khác
Một số yếu tố như di truyền (gia đình có người bị mắt lồi), chấn thương dẫn đến chảy máu trong mắt, các bệnh như sarcoidosis, ung thư, hoặc nhiễm trùng cũng có thể gây ra tình trạng mắt lồi. Các vấn đề về mạch máu như Hemangioma cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
5. Có cách nào điều trị bệnh mắt lồi không?
Có, tình trạng mắt lồi có thể được điều trị dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Để điều trị hiệu quả, người bệnh cần thăm khám và chẩn đoán chính xác tác nhân gây ra mắt lồi trước khi bác sĩ chỉ định phương pháp điều trị cụ thể.
5.1 Chữa mắt lồi do tuyến giáp:
Điều chỉnh nồng độ hormone tuyến giáp: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để điều chỉnh nồng độ hormone tuyến giáp, giúp kiểm soát tình trạng mắt lồi.
Sử dụng thuốc corticosteroid: Thuốc này giúp kiểm soát viêm nhiễm liên quan đến hoạt động của tuyến giáp. Người bệnh cần chờ từ 10 đến 20 tuần để thấy sự cải thiện.
Xạ trị: Phương pháp này tác động sâu vào mô và cơ trong hốc mắt để giảm sưng và kiểm soát độ lồi của mắt, nhưng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt khác như đục thủy tinh thể.
Kết hợp nhiều biện pháp: Người bệnh có thể áp dụng các biện pháp như ngủ kê cao đầu, đeo kính râm khi ra ngoài, và sử dụng nước mắt nhân tạo.
5.2 Phẫu thuật
Một số trường hợp bệnh nhân bị mắt lồi có thể được chỉ định phẫu thuật, với ba phương án chính: phẫu thuật hạ áp hốc mắt, phẫu thuật mí mắt, và phẫu thuật vùng cơ mắt.
5.3 Giải quyết nguyên nhân khác
Đối với mắt lồi do các bệnh lý như viêm mô tế bào, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng. Các phương pháp như hóa trị, xạ trị, và phẫu thuật cắt khối u cũng có thể được áp dụng tùy theo từng trường hợp.
6. Các biện pháp chẩn đoán bệnh mắt lồi
6.1. Phương pháp chẩn đoán dựa vào hình ảnh
- Siêu âm mắt nhằm xác định và phân biệt bệnh mắt lồi với một số bệnh về mắt khác.
- Chụp CT kiểm tra phần xương và cấu trúc bên trong của hốc mắt.
- Chụp cộng hưởng kiểm tra phần mềm của mắt.
6.2. Phương pháp sinh thiết hốc mắt
6.3. Phương pháp chẩn đoán xác định
- Đo và kiểm tra độ lồi của mắt thông qua các phương pháp quan sát và sử dụng thước đo độ lồi Hertel.
- Cận lâm sàng: Siêu âm, chụp CT và chụp cộng hưởng từ đối với mắt.
- Khám chuyên khoa về mắt: Khi có các biểu hiện liên quan về bệnh thì rất cần ý kiến của các chuyên gia về mắt nhằm thăm khám để có liều trị điều trị phù hợp.
7. Điều trị mắt lồi cận thị như thế nào?
Để điều trị mắt lồi do cận thị, có nhiều phương pháp khác nhau mà bạn có thể áp dụng:
Bài tập mắt
Bài tập chớp mắt là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để giảm triệu chứng mỏi mắt. Bạn nên ngồi ở nơi thoáng mát, nhắm mắt và chớp mắt khoảng 10 lần liên tiếp. Sau đó, nhắm mắt lại và thư giãn trong vài phút. Việc này giúp cải thiện phản xạ và giảm căng thẳng cho mắt.
Phẫu thuật
Nếu tình trạng mắt lồi nghiêm trọng và các phương pháp khác không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Phẫu thuật thường là lựa chọn hàng đầu khi các biện pháp như xạ trị hay corticosteroid không mang lại kết quả mong muốn. Quy trình phẫu thuật có thể bao gồm việc điều chỉnh cơ hoặc mô xung quanh mắt để cải thiện hình dạng và vị trí của nhãn cầu.
Xạ trị
Đây là phương pháp sử dụng máy chiếu có chứa chất phóng xạ để tác động vào vùng hốc mắt. Xạ trị có thể giúp giảm sưng và cải thiện tình trạng lồi mắt. Tuy nhiên, nó có thể không hiệu quả với những người đã có sẹo bên trong hốc mắt. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo phương pháp này phù hợp với tình trạng của bạn.
Phương pháp nhìn vào một điểm
Bạn có thể ngồi khoanh chân và nhìn tập trung vào một điểm trên đỉnh mũi. Điều này giúp mắt thư giãn và giảm mỏi. Cách này dễ thực hiện và có thể được thực hiện hàng ngày để duy trì sức khỏe cho mắt.
Massage mắt
Massage mắt thường xuyên có thể kích thích lưu thông máu và thư giãn các cơ xung quanh mắt. Bạn có thể thực hiện massage nhẹ nhàng theo hướng vòng tròn từ trong ra ngoài, dành khoảng 5-10 phút mỗi ngày. Điều này không chỉ giúp giảm lồi mắt mà còn cải thiện tình trạng khô và mỏi mắt.
Bài tập giãn cơ mắt
Bài tập này bao gồm việc giãn cơ mắt về phía trước và sang hai bên. Bạn có thể đặt tay trước mặt và nhìn thẳng vào lòng bàn tay khoảng 10-15 giây, sau đó đổi bên. Thực hiện bài tập này hàng ngày giúp giảm mỏi và cải thiện tình trạng mắt lồi.
8. Làm thế nào để mắt không bị lồi?
Để ngăn ngừa tình trạng mắt lồi, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
Từ bỏ thuốc lá: Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến mắt, bao gồm cả tình trạng lồi mắt. Bỏ thuốc sẽ cải thiện sức khỏe chung và sức khỏe mắt.
Đeo kính đúng độ: Sử dụng kính đúng độ cận giúp giảm áp lực lên mắt. Hãy chắc chắn rằng kính của bạn không bị trễ xuống thấp, vì điều này có thể làm tầm nhìn của bạn bị ảnh hưởng.
Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Để giữ ẩm cho mắt và ngăn ngừa tình trạng khô mắt, bạn nên thường xuyên sử dụng thuốc nhỏ mắt. Điều này giúp duy trì sự thoải mái cho mắt, đặc biệt là khi làm việc lâu với màn hình.
Làm việc trong môi trường đủ ánh sáng: Tránh làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu, vì điều này có thể làm mắt phải điều tiết nhiều hơn và tăng nguy cơ lồi mắt. Hãy đảm bảo rằng nơi làm việc của bạn có đủ ánh sáng để bảo vệ mắt.
Cho mắt thời gian nghỉ ngơi: Hạn chế phụ thuộc hoàn toàn vào kính và cho mắt thời gian nghỉ ngơi là rất quan trọng. Thực hiện quy tắc 20-20-20: cứ sau 20 phút nhìn vào màn hình, hãy nhìn vào một vật cách xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây.
Bổ sung dinh dưỡng: Chế độ ăn uống cân bằng với nhiều thực phẩm giàu dinh dưỡng, như rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu omega-3, sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và tốt cho sức khỏe mắt. Thực phẩm như cá hồi, hạt chia, và rau bina rất tốt cho mắt.
Trên đây là toàn bộ bài viết giải đáp thắc mắc mắt lồi là biểu hiện của bệnh gì. Mắt kính Shady hy vọng với thông tin trên sẽ mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp giúp cải thiện tình trạng thị lực cũng như biết cách bảo vệ đôi mắt luôn khỏe mạnh.