Mắt Kính SHADY - CHUYÊN GIA KÍNH CẬN

Loạn thi là gì? Nguyên nhân dấu hiệu cách khắc phục

Loạn thị là một vấn đề phổ biến liên quan đến thị lực, đang ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực y tế. Khái niệm này chỉ đơn giản là sự không hoàn hảo trong khả năng nhìn của mắt, có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận biết và phân biệt chi tiết trong hình ảnh. Hãy để Mắt kính Shady giải thích cho bạn loạn thị là gì và những vấn đề mắt liên quan đến loạn thị!

1. Loạn thị là gì

Mỗi người sẽ có một mức độ quan sát không giống nhau, trong đó, nhãn cầu có hình dạng hoàn hảo như một quả cầu, tối ưu hóa được việc chiếu sáng và uốn cong một cách đồng đều để bạn nhìn rõ ràng.

Mắt bị loạn thị thường mắt sẽ không ở trong trạng thái kích thước tròn đều mà sẽ là hình elip. Do đó, khi ánh sáng chiếu vào mắt thì võng mạc mắt sẽ bị bẻ cong theo một hướng thay vì phân bố toàn bộ mắt. Kết quả là, chỉ một phần nhất định của đối tượng được nhìn thấy rõ, trong khi các phần còn lại thì mờ mịt và biến đổi như sóng nước.

Loạn thị thường xuất hiện đồng thời với cận thị hoặc viễn thị. Những vấn đề về thị lực này thường được gọi là tật khúc xạ và đều liên quan đến độ cong của giác mạc. Thường thì, loạn thị phát sinh sau các quá trình sử dụng kính áp tròng hoặc sau các ca phẫu thuật mắt.

loạn thị là gì

2. Loạn thị ảnh hưởng đến tầm nhìn như thế nào?

Các thành phần của mắt hợp tác như một đội ngũ đồng thuận, tạo ra một quá trình đồng bộ để ánh sáng truyền vào mắt. Ánh sáng đi qua giác mạc, giác mạc chú ý và tập trung ánh sáng qua thủy tinh thể, chuyển nó thành tín hiệu được truyền đến võng mạc – lớp nằm ở phía sau của bóng mắt. Võng mạc chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, mà dây thần kinh thị giác truyền đến não. Bộ não sử dụng những tín hiệu đó để tạo ra các hình ảnh mà con người có thể thấy.

Tuy nhiên, ở những người bị loạn thị, ánh sáng khi đi vào mắt bị biến dạng nhiều hơn so với mắt bình thường. Ánh sáng không tập trung đúng vào võng mạc, tạo ra điểm tiêu điểm không đều, làm mờ hoặc biến dạng hình ảnh như sóng nước. Người bệnh có thể trải qua cảm giác mệt mỏi, giống như mắt phải làm việc cật lực hơn để nhìn rõ hình ảnh xung quanh. Do đó, loạn thị có thể gây ảnh hưởng đến khả năng nhìn ở mọi khoảng cách, kể cả gần và xa.

loạn thị là gì

3. Phân loại mức độ loạn thị

Loạn thị giác mạc và loạn thị thấu kính là hai chứng phổ biến khi các phần quan trọng của mắt không giữ được hình dạng đều. Khi giác mạc biến dạng, chúng ta gọi đó là loạn thị giác mạc, còn thủy tinh thể không đều hình dạng thì là loạn thị thấu kính. Đôi khi, một số người phải đối mặt với cả hai vấn đề này.

Mức độ nghiêm trọng của loạn thị được đánh giá bằng đơn vị đo - diopters, đo lường công suất quang học của thấu kính. Số diopters càng lớn, tầm nhìn của người bệnh càng suy giảm hoặc cần phải điều chỉnh nhiều hơn.

Mức độ nghiêm trọng của loạn thị có liên quan đến số diopters như sau:

  • Loạn thị nhẹ: dưới 1.00 diopters.

  • Loạn thị vừa: 1.00 – 2.00 diopters.

  • Loạn thị nặng: 2.00 – 3.00 diopters.

  • Loạn thị rất nặng: hơn 3.00 diopters.

Để xác định liệu một người có bị loạn thị hay không, bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc kiểm tra mắt toàn diện và thường hỏi về bất kỳ biến đổi tầm nhìn nào. Điều này giúp bác sĩ phát hiện các triệu chứng liên quan đến loạn thị và xác định liệu điều trị có cần thiết không.

loạn thị là gì

3. Nguyên nhân loạn thị ở mắt và yếu tố rủi ro

Có một quan điểm phổ biến cho rằng việc đọc sách trong môi trường ánh sáng yếu hoặc ngồi gần tivi có thể gây ra hoặc làm tình trạng loạn thị trở nên tồi tệ hơn. Tuy nhiên, đáng chú ý là hầu hết các trường hợp loạn thị tự nảy sinh mà nguyên nhân không được bác sĩ hiểu rõ. Có những nguyên nhân gây loạn thị như:

  • Di truyền: Cha mẹ bị loạn thị thì khả năng trẻ bị loạn thị là khá cao hoặc cũng có thể xuất phát từ việc mí mắt tạo áp lực lớn lên giác mạc.

  • Chấn thương mắt: Chấn thương do hoạt động thể thao, tai nạn, hoặc có vật thể ngoại lai xâm nhập vào mắt cũng là nguyên nhân gây loạn thị ở người. Những trạng thái này thường đi kèm với đau, sưng, đỏ, và các triệu chứng khác. Một số trường hợp có thể gặp tình trạng như tia sáng lóe lên hoặc thay đổi thị lực. Chấn thương nặng có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.

  • Bệnh Keratoconus: Xuất hiện theo thời gian, khi độ cong tự nhiên của bề mặt mắt trở nên lồi ra ngoài giống như hình nón.

  • Thoái hóa giác mạc.

  • Biến chứng sau phẫu thuật mắt.

Mỗi nguyên nhân đều có thể đóng góp vào sự xuất hiện và phát triển của loạn thị, làm tăng nguy cơ tình trạng mắt trở nên không ổn định.

loạn thị là gì

3. Dấu hiệu loạn thị ở mắt

Dấu hiệu loạn thị mắt sẽ đa dạng tùy theo từng người bệnh, thậm chí có những trường hợp không xuất hiện dấu hiệu rõ ràng. Các biểu hiện chính của loạn thị mắt bao gồm:

  • Mờ mắt: Đây là triệu chứng phổ biến, khiến cho việc nhìn thấy chi tiết trên các vật thể trở nên khó khăn.

  • Nhìn thấy ánh sáng chói hoặc quầng sáng xung quanh đèn.

  • Tầm nhìn mờ hoặc méo mó.

  • Khó nhìn vào ban đêm.

  • Mỏi mắt: Dấu hiệu này thường xuất hiện sau khi tập trung mắt trong thời gian dài.

  • Nhức đầu.

  • Nheo mắt.

Loạn thị thường xuất hiện kèm theo cận thị hoặc viễn thị. Các triệu chứng này không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của loạn thị và một số người có thể không nhận biết thị lực của họ đang gặp vấn đề. Nếu bạn thường xuyên gặp hiện tượng nheo mắt, cảm giác đau mắt hoặc đau đầu, hãy đến gặp bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.

Nếu không được điều trị, loạn thị có thể dẫn đến giảm thị lực, thậm chí nặng hơn là mất thị lực. Do đó, quan trọng là người bệnh nên nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ để giải quyết vấn đề mắt một cách kịp thời và hiệu quả.

loạn thị là gì

4. Đối tượng thường gặp

Rủi ro mắc loạn thị thường tăng cao ở một số nhóm đối tượng cụ thể như sau:

  • Di truyền: Người có người thân trong gia đình mắc loạn thị hoặc có các vấn đề về thị lực khác hoặc nếu cả bố và mẹ đều mắc loạn thị, nguy cơ phát triển tình trạng này khá cao.

  • Chấn thương mắt: Những người từng bị tổn thương ở vùng mắt, có sẹo giác mạc.

  • Cận thị hoặc viễn thị nặng: Những người mắc cận thị hoặc viễn thị ở mức độ nghiêm trọng. 

  • Tiền sử phẫu thuật mắt: Những người trải qua các phẫu thuật mắt như phẫu thuật đục thủy tinh thể.

  • Tuổi tác: Người cao tuổi đều có nguy cơ cao hơn về việc mắc loạn thị. Thực tế cho thấy rằng người cao tuổi có khả năng phát triển loạn thị cao hơn so với nhóm người trẻ.

loạn thị là gì

5. Biến chứng

Nếu loạn thị không được chăm sóc kịp thời, có thể xuất hiện một loạt các biến chứng nguy hiểm như:

  • Nhược thị (mắt lười): Tình trạng giảm thị lực ở một hoặc cả hai mắt do não không nhận biết hình ảnh mắt truyền đến, hoặc não chỉ tập trung hoạt động với một bên mắt và bỏ qua bên còn lại.

  • Khô mắt và nhạy cảm với ánh sáng sau phẫu thuật điều trị loạn thị.

  • Mất thị lực: Loạn thị có thể làm mờ các phần trong suốt của mắt như thủy tinh thể, gây trở ngại cho sự phát triển của thị lực. Đặc biệt, trong một số trường hợp có khả năng cao dẫn đến mù lòa.

loạn thị là gì

6. Chẩn đoán loạn thị ở mắt

Dấu hiệu của loạn thị thường xuất hiện một cách dần dần, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ khi phát hiện thay đổi về thị lực. Quá trình chẩn đoán loạn thị thường bao gồm những bước sau:

  • Khám mắt: Bác sĩ sử dụng phương pháp khám mắt, bao gồm cả việc nhìn vào bên trong mắt, để đưa ra đánh giá về tình trạng thị lực của người bệnh.

  • Kiểm tra thị lực: Một phần quan trọng của chẩn đoán, bài kiểm tra thị lực thường bao gồm việc nhìn vào bảng ký tự hoặc biểu đồ treo tường.

  • Kiểm tra khúc xạ: Bác sĩ đo lường sự tập trung và uốn cong của ánh sáng khi đi vào mắt, cung cấp thông tin quan trọng về chất lượng thị lực.

  • Bản đồ giác mạc: Quy trình này liên quan đến việc đo đường cong giác mạc, sử dụng công nghệ để xây dựng một bản đồ chi tiết về hình dạng của giác mạc. Bác sĩ đo đường cong giác mạc bằng công nghệ cung cấp thông tin chi tiết về hình dạng giác mạc. Bệnh nhân nhìn vào một điểm, thiết bị thu thập hàng nghìn phép đo nhỏ, và máy tính tạo bản đồ màu giác mạc từ dữ liệu này.

  • Đèn khe: Bác sĩ sử dụng đèn khe, một loại kính hiển vi đặc biệt, để chiếu ánh sáng mạnh vào mắt và điều chỉnh để quan sát các lớp và cấu trúc khác nhau của mắt.

Những xét nghiệm này cung cấp thông tin quan trọng để bác sĩ có thể chẩn đoán và hiểu rõ về loại loạn thị mà người bệnh đang phải đối mặt.

loạn thị là gì

7. Loạn thị được điều trị như thế nào?

Cả kính mắt và kính áp tròng đều là những lựa chọn phổ biến và hiệu quả để điều chỉnh hầu hết các trường hợp loạn thị:

  • Nếu tình trạng loạn thị ở người bệnh chỉ là nhẹ (không gây ảnh hưởng đáng kể đến thị lực), việc không cần đeo kính hoặc kính áp tròng có thể được áp dụng. Bác sĩ sẽ thực hiện đo lường bất kỳ thay đổi nào trong mắt trong quá trình các cuộc kiểm tra. 

  • Trong trường hợp loạn thị ở mức độ thông thường, người bệnh sẽ cần điều chỉnh thấu kính, có thể là kính cận, kính áp tròng hoặc thậm chí là phẫu thuật. 

Do loạn thị thường biến đổi theo thời gian và trở nên tồi tệ hơn, việc đeo kính hoặc kính áp tròng là quan trọng, ngay cả khi không cần sử dụng chúng liên tục.

loạn thị là gì

7.1. Kính mắt

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra mắt chi tiết để tìm ra loại kính phù hợp với tình trạng thị lực của bệnh nhân. Có thể đó là kính hai tròng hoặc thấu kính tiến bộ, tùy thuộc vào vấn đề cụ thể. Tròng kính mắt sẽ được uốn cong một cách tinh tế để đối phó với các vấn đề như hình dạng của giác mạc hoặc thủy tinh thể, những yếu tố gây mờ mắt. Chúng hoạt động hiệu quả khi người đeo nhìn thẳng về phía trước.

Tuy nhiên, sự cần thiết của việc điều chỉnh độ kính phụ thuộc vào mức độ tình trạng của mắt, vì đôi khi có thể cảm nhận sự chênh lệch trong mức độ sàn hoặc nghiêng của tường. Hiệu quả này sẽ dần biến mất khi mắt thích nghi với kính. Quy trình điều chỉnh thường bắt đầu vào buổi sáng, kéo dài trong vài giờ mỗi lần và được thực hiện một cách từ từ. Nếu thị lực không có sự cải thiện, việc tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh lại là quan trọng.

  • Ưu điểm: Chi phí thấp hơn so với các phương pháp điều trị khác.

  • Nhược điểm: Có khả năng mất mát, hỏng hóc, hoặc bị gãy vỡ.

7.2. Kính áp tròng

Kính áp tròng, với các thấu kính được làm từ nhựa hoặc thủy tinh mỏng, được điều chỉnh sao cho vừa với giác mạc của mắt và cải thiện khả năng thị lực.

  • Kính áp tròng mềm: Được sử dụng cho trường hợp loạn thị, đặc biệt là thấu kính toric, được chọn lựa để đáp ứng theo tình trạng mắt của bệnh nhân.

  • Kính áp tròng cứng: Là sự lựa chọn hữu ích đối với những trường hợp loạn thị nặng. Loại kính áp tròng này thường được áp dụng trong các phương pháp điều trị nhất định như orthokeratology, 

Người bệnh đeo kính trong khi ngủ để định hình lại giác mạc. Mặc dù người bệnh chỉ cần đeo chúng để duy trì hình dạng mới của giác mạc, việc sử dụng kính áp tròng là không thể tránh khỏi.

Ưu điểm:

  • Lựa chọn giữa ống kính mềm hoặc cứng để phù hợp với nhu cầu và thoải mái của người đeo.

  • Thích hợp cho người có lối sống năng động.

Nhược điểm:

  • Có thể không phù hợp với tất cả mọi người.

  • Tồn tại nguy cơ nhiễm trùng mắt nếu quá trình vệ sinh kính áp tròng không đảm bảo.

7.3. Phẫu thuật

Các loại phẫu thuật bao gồm phẫu thuật mắt LASIK, phẫu thuật cắt giác mạc bằng ánh sáng và phẫu thuật mắt PRK. PRK được thiết kế để loại bỏ mô từ cả lớp bên ngoài và lớp bên trong của giác mạc, trong khi LASIK chỉ can thiệp vào mô ở lớp bên trong.

Ưu điểm:

  • Có khả năng mang lại hiệu quả lâu dài hoặc thậm chí vĩnh viễn cho thị lực.

  • Lựa chọn phù hợp cho những người bệnh mắc phải vấn đề thị lực nghiêm trọng.

Nhược điểm:

  • Có thể xuất hiện biến chứng sau phẫu thuật.

  • Chi phí cao hơn so với một số phương pháp điều trị khác.

  • Có thể xảy ra một số tác dụng phụ, cần được bệnh nhân và bác sĩ thảo luận cụ thể.

Không có phương pháp điều trị chứng loạn thị nào là tốt nhất, mà quan trọng là chọn lựa phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu thị giác và lối sống cụ thể của người bệnh. Sự thảo luận chi tiết giữa bệnh nhân và bác sĩ sau khi đã tiến hành khám là quan trọng để đưa ra quyết định chính xác và đáp ứng tốt nhất cho từng trường hợp.

8. Biện pháp phòng ngừa

Có thể duy trì kiểm soát và phòng ngừa tình trạng loạn thị thông qua việc thực hiện một chế độ nghỉ ngơi và sinh hoạt khoa học:

  • Tránh những tác động có thể làm tổn thương mắt.

  • Học và làm việc ở những nơi có đủ ánh sáng, tránh tình trạng chói lọi cho mắt.

  • Khi viết, giữ tư thế thẳng, tránh việc cúi người quá mức.

  • Điều trị các bệnh lý về mắt kịp thời và một cách toàn diện.

  • Hạn chế thời gian làm việc liên tục trước máy tính, xem TV, và dành thời gian nghỉ ngơi cho mắt. Thực hiện các động tác như chớp mắt, nhìn xa, hoặc tập trung nhìn vào các đối tượng xa để giảm áp lực cho mắt.

  • Áp dụng chế độ ăn uống cân đối, đảm bảo cung cấp đủ vitamin A và các dưỡng chất quan trọng khác cho mắt.

  • Loại bỏ những thói quen có hại như đọc sách hoặc viết nằm, quỳ, hoặc trong khi di chuyển trên phương tiện như ô tô, tàu hỏa, máy bay. Hạn chế việc tự mua kính đeo mắt mà không tuân thủ tiêu chuẩn.

loạn thị là gì

 

9. Lời kết

Việc chăm sóc mắt, sớm nhận diện và áp dụng các phương pháp điều trị, cùng với biện pháp phòng ngừa, đều đóng vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe mắt và tránh tình trạng loạn thị. Mong rằng những thông tin mà Mắt kính Shady cung cấp đã cho bạn hiểu được loạn thị là gì và giúp bạn có một đôi mắt khỏe mà không gặp phải những vấn đề về mắt.

← Bài trước Bài sau →
Bài viết liên quan